Kip Lào sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền LAK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
0,37 hkd

1,000 LAK = 0,0003718 HKD

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Hồng Kông
1 LAK0.00037 HKD
5 LAK0.00186 HKD
10 LAK0.00372 HKD
20 LAK0.00744 HKD
50 LAK0.01859 HKD
100 LAK0.03718 HKD
250 LAK0.09296 HKD
500 LAK0.18591 HKD
1000 LAK0.37183 HKD
2000 LAK0.74366 HKD
5000 LAK1.85915 HKD
10000 LAK3.71829 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kip Lào
100 HKD268,941.00000 LAK
200 HKD537,882.00000 LAK
300 HKD806,823.00000 LAK
500 HKD1,344,705.00000 LAK
1000 HKD2,689,410.00000 LAK
2000 HKD5,378,820.00000 LAK
2500 HKD6,723,525.00000 LAK
3000 HKD8,068,230.00000 LAK
4000 HKD10,757,640.00000 LAK
5000 HKD13,447,050.00000 LAK
10000 HKD26,894,100.00000 LAK
20000 HKD53,788,200.00000 LAK