Kip Lào sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LAK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
0,33 dkk

1,000 LAK = 0,0003285 DKK

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Krone Đan Mạch
1 LAK0.00033 DKK
5 LAK0.00164 DKK
10 LAK0.00328 DKK
20 LAK0.00657 DKK
50 LAK0.01642 DKK
100 LAK0.03285 DKK
250 LAK0.08212 DKK
500 LAK0.16423 DKK
1000 LAK0.32846 DKK
2000 LAK0.65692 DKK
5000 LAK1.64231 DKK
10000 LAK3.28462 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kip Lào
1 DKK3,044.49000 LAK
5 DKK15,222.45000 LAK
10 DKK30,444.90000 LAK
20 DKK60,889.80000 LAK
50 DKK152,224.50000 LAK
100 DKK304,449.00000 LAK
250 DKK761,122.50000 LAK
500 DKK1,522,245.00000 LAK
1000 DKK3,044,490.00000 LAK
2000 DKK6,088,980.00000 LAK
5000 DKK15,222,450.00000 LAK
10000 DKK30,444,900.00000 LAK