Tenge Kazakhstan sang Yên Nhật

Đổi tiền KZT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
349 jpy

1,000 KZT = 0,3485 JPY

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Yên Nhật
1 KZT0.34855 JPY
5 KZT1.74274 JPY
10 KZT3.48547 JPY
20 KZT6.97094 JPY
50 KZT17.42735 JPY
100 KZT34.85470 JPY
250 KZT87.13675 JPY
500 KZT174.27350 JPY
1000 KZT348.54700 JPY
2000 KZT697.09400 JPY
5000 KZT1,742.73500 JPY
10000 KZT3,485.47000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tenge Kazakhstan
100 JPY286.90500 KZT
1000 JPY2,869.05000 KZT
1500 JPY4,303.57500 KZT
2000 JPY5,738.10000 KZT
3000 JPY8,607.15000 KZT
5000 JPY14,345.25000 KZT
5400 JPY15,492.87000 KZT
10000 JPY28,690.50000 KZT
15000 JPY43,035.75000 KZT
20000 JPY57,381.00000 KZT
25000 JPY71,726.25000 KZT
30000 JPY86,071.50000 KZT