30.000 Yên Nhật sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền JPY sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 jpy
84.080,40 kzt

¥1,000 JPY = ₸2,803 KZT

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tenge Kazakhstan
100 JPY280.26800 KZT
1000 JPY2,802.68000 KZT
1500 JPY4,204.02000 KZT
2000 JPY5,605.36000 KZT
3000 JPY8,408.04000 KZT
5000 JPY14,013.40000 KZT
5400 JPY15,134.47200 KZT
10000 JPY28,026.80000 KZT
15000 JPY42,040.20000 KZT
20000 JPY56,053.60000 KZT
25000 JPY70,067.00000 KZT
30000 JPY84,080.40000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Yên Nhật
1 KZT0.35680 JPY
5 KZT1.78400 JPY
10 KZT3.56801 JPY
20 KZT7.13602 JPY
50 KZT17.84005 JPY
100 KZT35.68010 JPY
250 KZT89.20025 JPY
500 KZT178.40050 JPY
1000 KZT356.80100 JPY
2000 KZT713.60200 JPY
5000 KZT1,784.00500 JPY
10000 KZT3,568.01000 JPY