100 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền KYD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kyd
204,50 nzd

$1,000 KYD = $2,045 NZD

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la New Zealand
1 KYD2.04496 NZD
5 KYD10.22480 NZD
10 KYD20.44960 NZD
20 KYD40.89920 NZD
50 KYD102.24800 NZD
100 KYD204.49600 NZD
250 KYD511.24000 NZD
500 KYD1,022.48000 NZD
1000 KYD2,044.96000 NZD
2000 KYD4,089.92000 NZD
5000 KYD10,224.80000 NZD
10000 KYD20,449.60000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Quần đảo Cayman
1 NZD0.48901 KYD
5 NZD2.44504 KYD
10 NZD4.89007 KYD
20 NZD9.78014 KYD
50 NZD24.45035 KYD
100 NZD48.90070 KYD
250 NZD122.25175 KYD
500 NZD244.50350 KYD
1000 NZD489.00700 KYD
2000 NZD978.01400 KYD
5000 NZD2,445.03500 KYD
10000 NZD4,890.07000 KYD