Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KYD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
978,62 ggp

1,000 KYD = 0,9786 GGP

Mid-market exchange rate at 14:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Guernsey
1 KYD0.97862 GGP
5 KYD4.89312 GGP
10 KYD9.78624 GGP
20 KYD19.57248 GGP
50 KYD48.93120 GGP
100 KYD97.86240 GGP
250 KYD244.65600 GGP
500 KYD489.31200 GGP
1000 KYD978.62400 GGP
2000 KYD1,957.24800 GGP
5000 KYD4,893.12000 GGP
10000 KYD9,786.24000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GGP1.02184 KYD
5 GGP5.10920 KYD
10 GGP10.21840 KYD
20 GGP20.43680 KYD
50 GGP51.09200 KYD
100 GGP102.18400 KYD
250 GGP255.46000 KYD
500 GGP510.92000 KYD
1000 GGP1,021.84000 KYD
2000 GGP2,043.68000 KYD
5000 GGP5,109.20000 KYD
10000 GGP10,218.40000 KYD