Đô-la Quần đảo Cayman sang Lari Gruzia

Đổi tiền KYD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
3.263,41 gel

$1,000 KYD = ₾3,263 GEL

Mid-market exchange rate at 05:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Lari Gruzia
1 KYD3.26341 GEL
5 KYD16.31705 GEL
10 KYD32.63410 GEL
20 KYD65.26820 GEL
50 KYD163.17050 GEL
100 KYD326.34100 GEL
250 KYD815.85250 GEL
500 KYD1,631.70500 GEL
1000 KYD3,263.41000 GEL
2000 KYD6,526.82000 GEL
5000 KYD16,317.05000 GEL
10000 KYD32,634.10000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GEL0.30643 KYD
5 GEL1.53214 KYD
10 GEL3.06428 KYD
20 GEL6.12856 KYD
50 GEL15.32140 KYD
100 GEL30.64280 KYD
250 GEL76.60700 KYD
500 GEL153.21400 KYD
1000 GEL306.42800 KYD
2000 GEL612.85600 KYD
5000 GEL1,532.14000 KYD
10000 GEL3,064.28000 KYD