500 Đô-la Quần đảo Cayman sang Lev Bungari

Đổi tiền KYD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kyd
1.111,34 bgn

$1,000 KYD = лв2,223 BGN

Mid-market exchange rate at 10:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Lev Bungari
1 KYD2.22268 BGN
5 KYD11.11340 BGN
10 KYD22.22680 BGN
20 KYD44.45360 BGN
50 KYD111.13400 BGN
100 KYD222.26800 BGN
250 KYD555.67000 BGN
500 KYD1,111.34000 BGN
1000 KYD2,222.68000 BGN
2000 KYD4,445.36000 BGN
5000 KYD11,113.40000 BGN
10000 KYD22,226.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BGN0.44991 KYD
5 BGN2.24954 KYD
10 BGN4.49907 KYD
20 BGN8.99814 KYD
50 BGN22.49535 KYD
100 BGN44.99070 KYD
250 BGN112.47675 KYD
500 BGN224.95350 KYD
1000 BGN449.90700 KYD
2000 BGN899.81400 KYD
5000 BGN2,249.53500 KYD
10000 BGN4,499.07000 KYD