100 Đô-la Quần đảo Cayman sang Lev Bungari

Đổi tiền KYD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kyd
220,33 bgn

$1,000 KYD = лв2,203 BGN

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Lev Bungari
1 KYD2.20335 BGN
5 KYD11.01675 BGN
10 KYD22.03350 BGN
20 KYD44.06700 BGN
50 KYD110.16750 BGN
100 KYD220.33500 BGN
250 KYD550.83750 BGN
500 KYD1,101.67500 BGN
1000 KYD2,203.35000 BGN
2000 KYD4,406.70000 BGN
5000 KYD11,016.75000 BGN
10000 KYD22,033.50000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BGN0.45385 KYD
5 BGN2.26927 KYD
10 BGN4.53854 KYD
20 BGN9.07708 KYD
50 BGN22.69270 KYD
100 BGN45.38540 KYD
250 BGN113.46350 KYD
500 BGN226.92700 KYD
1000 BGN453.85400 KYD
2000 BGN907.70800 KYD
5000 BGN2,269.27000 KYD
10000 BGN4,538.54000 KYD