Kuwait sang Dinar Tunisia

Đổi tiền KWD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
10.219 tnd

ك1,000 KWD = DT10,22 TND

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Tunisia
1 KWD10.21900 TND
5 KWD51.09500 TND
10 KWD102.19000 TND
20 KWD204.38000 TND
50 KWD510.95000 TND
100 KWD1,021.90000 TND
250 KWD2,554.75000 TND
500 KWD5,109.50000 TND
1000 KWD10,219.00000 TND
2000 KWD20,438.00000 TND
5000 KWD51,095.00000 TND
10000 KWD102,190.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Kuwait
1 TND0.09786 KWD
5 TND0.48928 KWD
10 TND0.97857 KWD
20 TND1.95714 KWD
50 TND4.89284 KWD
100 TND9.78568 KWD
250 TND24.46420 KWD
500 TND48.92840 KWD
1000 TND97.85680 KWD
2000 TND195.71360 KWD
5000 TND489.28400 KWD
10000 TND978.56800 KWD