5 Dinar Tunisia sang Kuwait

Đổi tiền TND sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tnd
0,490 kwd

DT1,000 TND = ك0,09794 KWD

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Kuwait
1 TND0.09794 KWD
5 TND0.48968 KWD
10 TND0.97936 KWD
20 TND1.95872 KWD
50 TND4.89679 KWD
100 TND9.79358 KWD
250 TND24.48395 KWD
500 TND48.96790 KWD
1000 TND97.93580 KWD
2000 TND195.87160 KWD
5000 TND489.67900 KWD
10000 TND979.35800 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Tunisia
1 KWD10.21080 TND
5 KWD51.05400 TND
10 KWD102.10800 TND
20 KWD204.21600 TND
50 KWD510.54000 TND
100 KWD1,021.08000 TND
250 KWD2,552.70000 TND
500 KWD5,105.40000 TND
1000 KWD10,210.80000 TND
2000 KWD20,421.60000 TND
5000 KWD51,054.00000 TND
10000 KWD102,108.00000 TND