Kuwait sang Riel Campuchia

Đổi tiền KWD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
13.133.000 khr

1,000 KWD = 13.130 KHR

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Riel Campuchia
1 KWD13,133.00000 KHR
5 KWD65,665.00000 KHR
10 KWD131,330.00000 KHR
20 KWD262,660.00000 KHR
50 KWD656,650.00000 KHR
100 KWD1,313,300.00000 KHR
250 KWD3,283,250.00000 KHR
500 KWD6,566,500.00000 KHR
1000 KWD13,133,000.00000 KHR
2000 KWD26,266,000.00000 KHR
5000 KWD65,665,000.00000 KHR
10000 KWD131,330,000.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dinar Kuwait
1 KHR0.00008 KWD
5 KHR0.00038 KWD
10 KHR0.00076 KWD
20 KHR0.00152 KWD
50 KHR0.00381 KWD
100 KHR0.00761 KWD
250 KHR0.01904 KWD
500 KHR0.03807 KWD
1000 KHR0.07614 KWD
2000 KHR0.15229 KWD
5000 KHR0.38072 KWD
10000 KHR0.76144 KWD