Đổi tiền KWD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30000 Kuwait sang Yên Nhật

30000 kwd
15770160 jpy

ك1.000 KWD = ¥525.7 JPY

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Yên Nhật
1 KWD525.67200 JPY
5 KWD2628.36000 JPY
10 KWD5256.72000 JPY
20 KWD10513.44000 JPY
50 KWD26283.60000 JPY
100 KWD52567.20000 JPY
250 KWD131418.00000 JPY
500 KWD262836.00000 JPY
1000 KWD525672.00000 JPY
2000 KWD1051344.00000 JPY
5000 KWD2628360.00000 JPY
10000 KWD5256720.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Kuwait
100 JPY0.19023 KWD
1000 JPY1.90233 KWD
1500 JPY2.85350 KWD
2000 JPY3.80466 KWD
3000 JPY5.70699 KWD
5000 JPY9.51165 KWD
5400 JPY10.27258 KWD
10000 JPY19.02330 KWD
15000 JPY28.53495 KWD
20000 JPY38.04660 KWD
25000 JPY47.55825 KWD
30000 JPY57.06990 KWD