Đổi tiền KWD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Kuwait sang Yên Nhật

1.500 kwd
789.902 jpy

ك1,000 KWD = ¥526,6 JPY

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Yên Nhật
1 KWD526.60100 JPY
5 KWD2,633.00500 JPY
10 KWD5,266.01000 JPY
20 KWD10,532.02000 JPY
50 KWD26,330.05000 JPY
100 KWD52,660.10000 JPY
250 KWD131,650.25000 JPY
500 KWD263,300.50000 JPY
1000 KWD526,601.00000 JPY
2000 KWD1,053,202.00000 JPY
5000 KWD2,633,005.00000 JPY
10000 KWD5,266,010.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Kuwait
100 JPY0.18990 KWD
1000 JPY1.89897 KWD
1500 JPY2.84846 KWD
2000 JPY3.79794 KWD
3000 JPY5.69691 KWD
5000 JPY9.49485 KWD
5400 JPY10.25444 KWD
10000 JPY18.98970 KWD
15000 JPY28.48455 KWD
20000 JPY37.97940 KWD
25000 JPY47.47425 KWD
30000 JPY56.96910 KWD