Đổi tiền KRW sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Won Hàn Quốc sang Dinar Tunisia

20.000 krw
45,210 tnd

₩1,000 KRW = DT0,002260 TND

Mid-market exchange rate at 12:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Tunisia
1 KRW0.00226 TND
5 KRW0.01130 TND
10 KRW0.02260 TND
20 KRW0.04521 TND
50 KRW0.11302 TND
100 KRW0.22605 TND
250 KRW0.56512 TND
500 KRW1.13025 TND
1000 KRW2.26049 TND
2000 KRW4.52098 TND
5000 KRW11.30245 TND
10000 KRW22.60490 TND
20000 KRW45.20980 TND
30000 KRW67.81470 TND
40000 KRW90.41960 TND
50000 KRW113.02450 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Won Hàn Quốc
1 TND442.38100 KRW
5 TND2,211.90500 KRW
10 TND4,423.81000 KRW
20 TND8,847.62000 KRW
50 TND22,119.05000 KRW
100 TND44,238.10000 KRW
250 TND110,595.25000 KRW
500 TND221,190.50000 KRW
1000 TND442,381.00000 KRW
2000 TND884,762.00000 KRW
5000 TND2,211,905.00000 KRW
10000 TND4,423,810.00000 KRW