2.000 Dinar Tunisia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

DT1,000 TND = ₩473,2 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TND sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Won Hàn Quốc
1 TND473.18000 KRW
5 TND2,365.90000 KRW
10 TND4,731.80000 KRW
20 TND9,463.60000 KRW
50 TND23,659.00000 KRW
100 TND47,318.00000 KRW
250 TND118,295.00000 KRW
500 TND236,590.00000 KRW
1,000 TND473,180.00000 KRW
2,000 TND946,360.00000 KRW
5,000 TND2,365,900.00000 KRW
10,000 TND4,731,800.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Tunisia
1,000 KRW2.11336 TND
2,000 KRW4.22672 TND
5,000 KRW10.56680 TND
10,000 KRW21.13360 TND
20,000 KRW42.26720 TND
30,000 KRW63.40080 TND
40,000 KRW84.53440 TND
50,000 KRW105.66800 TND
60,000 KRW126.80160 TND
45,000,000 KRW95,101.20000 TND
75,000,000 KRW158,502.00000 TND
78,000,000 KRW164,842.08000 TND
100,000,000 KRW211,336.00000 TND
330,000,000 KRW697,408.80000 TND
500,000,000 KRW1,056,680.00000 TND
1,800,000,000 KRW3,804,048.00000 TND
1,900,000,000 KRW4,015,384.00000 TND
10,000,000,000 KRW21,133,600.00000 TND
15,200,000,000 KRW32,123,072.00000 TND
36,100,000,000 KRW76,292,296.00000 TND
45,600,000,000 KRW96,369,216.00000 TND