100 Won Hàn Quốc sang Dinar Tunisia

Đổi tiền KRW sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
0,228 tnd

₩1,000 KRW = DT0,002278 TND

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Tunisia
1 KRW0.00228 TND
5 KRW0.01139 TND
10 KRW0.02278 TND
20 KRW0.04556 TND
50 KRW0.11391 TND
100 KRW0.22781 TND
250 KRW0.56953 TND
500 KRW1.13907 TND
1000 KRW2.27813 TND
2000 KRW4.55626 TND
5000 KRW11.39065 TND
10000 KRW22.78130 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Won Hàn Quốc
1 TND438.95600 KRW
5 TND2,194.78000 KRW
10 TND4,389.56000 KRW
20 TND8,779.12000 KRW
50 TND21,947.80000 KRW
100 TND43,895.60000 KRW
250 TND109,739.00000 KRW
500 TND219,478.00000 KRW
1000 TND438,956.00000 KRW
2000 TND877,912.00000 KRW
5000 TND2,194,780.00000 KRW
10000 TND4,389,560.00000 KRW