50 Won Hàn Quốc sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KRW sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 krw
10,73 lkr

₩1,000 KRW = Sr0,2147 LKR

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Sri Lanka
1 KRW0.21469 LKR
5 KRW1.07347 LKR
10 KRW2.14693 LKR
20 KRW4.29386 LKR
50 KRW10.73465 LKR
100 KRW21.46930 LKR
250 KRW53.67325 LKR
500 KRW107.34650 LKR
1000 KRW214.69300 LKR
2000 KRW429.38600 LKR
5000 KRW1,073.46500 LKR
10000 KRW2,146.93000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Hàn Quốc
1 LKR4.65781 KRW
5 LKR23.28905 KRW
10 LKR46.57810 KRW
20 LKR93.15620 KRW
50 LKR232.89050 KRW
100 LKR465.78100 KRW
250 LKR1,164.45250 KRW
500 LKR2,328.90500 KRW
1000 LKR4,657.81000 KRW
2000 LKR9,315.62000 KRW
5000 LKR23,289.05000 KRW
10000 LKR46,578.10000 KRW