1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LKR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Sr1,000 LKR = ₩4,697 KRW

Mid-market exchange rate at 17:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LKR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Hàn Quốc
1 LKR4.69665 KRW
5 LKR23.48325 KRW
10 LKR46.96650 KRW
20 LKR93.93300 KRW
50 LKR234.83250 KRW
100 LKR469.66500 KRW
250 LKR1,174.16250 KRW
500 LKR2,348.32500 KRW
1,000 LKR4,696.65000 KRW
2,000 LKR9,393.30000 KRW
5,000 LKR23,483.25000 KRW
10,000 LKR46,966.50000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Sri Lanka
1,000 KRW212.91800 LKR
2,000 KRW425.83600 LKR
5,000 KRW1,064.59000 LKR
10,000 KRW2,129.18000 LKR
20,000 KRW4,258.36000 LKR
30,000 KRW6,387.54000 LKR
40,000 KRW8,516.72000 LKR
50,000 KRW10,645.90000 LKR
60,000 KRW12,775.08000 LKR
45,000,000 KRW9,581,310.00000 LKR
75,000,000 KRW15,968,850.00000 LKR
78,000,000 KRW16,607,604.00000 LKR
100,000,000 KRW21,291,800.00000 LKR
330,000,000 KRW70,262,940.00000 LKR
500,000,000 KRW106,459,000.00000 LKR
1,800,000,000 KRW383,252,400.00000 LKR
1,900,000,000 KRW404,544,200.00000 LKR
10,000,000,000 KRW2,129,180,000.00000 LKR
15,200,000,000 KRW3,236,353,600.00000 LKR
36,100,000,000 KRW7,686,339,800.00000 LKR
45,600,000,000 KRW9,709,060,800.00000 LKR