1 nghìn Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

Đổi tiền KRW sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
129 djf

₩1,000 KRW = Fdj0,1288 DJF

Mid-market exchange rate at 04:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Djibouti
1 KRW0.12881 DJF
5 KRW0.64406 DJF
10 KRW1.28812 DJF
20 KRW2.57624 DJF
50 KRW6.44060 DJF
100 KRW12.88120 DJF
250 KRW32.20300 DJF
500 KRW64.40600 DJF
1000 KRW128.81200 DJF
2000 KRW257.62400 DJF
5000 KRW644.06000 DJF
10000 KRW1,288.12000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Won Hàn Quốc
1 DJF7.76326 KRW
5 DJF38.81630 KRW
10 DJF77.63260 KRW
20 DJF155.26520 KRW
50 DJF388.16300 KRW
100 DJF776.32600 KRW
250 DJF1,940.81500 KRW
500 DJF3,881.63000 KRW
1000 DJF7,763.26000 KRW
2000 DJF15,526.52000 KRW
5000 DJF38,816.30000 KRW
10000 DJF77,632.60000 KRW