10 nghìn Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

Đổi tiền KRW sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
1.289 djf

₩1,000 KRW = Fdj0,1289 DJF

Mid-market exchange rate at 02:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Djibouti
1 KRW0.12886 DJF
5 KRW0.64429 DJF
10 KRW1.28858 DJF
20 KRW2.57716 DJF
50 KRW6.44290 DJF
100 KRW12.88580 DJF
250 KRW32.21450 DJF
500 KRW64.42900 DJF
1000 KRW128.85800 DJF
2000 KRW257.71600 DJF
5000 KRW644.29000 DJF
10000 KRW1,288.58000 DJF
20000 KRW2,577.16000 DJF
30000 KRW3,865.74000 DJF
40000 KRW5,154.32000 DJF
50000 KRW6,442.90000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Won Hàn Quốc
1 DJF7.76047 KRW
5 DJF38.80235 KRW
10 DJF77.60470 KRW
20 DJF155.20940 KRW
50 DJF388.02350 KRW
100 DJF776.04700 KRW
250 DJF1,940.11750 KRW
500 DJF3,880.23500 KRW
1000 DJF7,760.47000 KRW
2000 DJF15,520.94000 KRW
5000 DJF38,802.35000 KRW
10000 DJF77,604.70000 KRW