20 Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

Đổi tiền KRW sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
3 djf

₩1,000 KRW = Fdj0,1318 DJF

Mid-market exchange rate at 22:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Djibouti
1 KRW0.13184 DJF
5 KRW0.65921 DJF
10 KRW1.31842 DJF
20 KRW2.63684 DJF
50 KRW6.59210 DJF
100 KRW13.18420 DJF
250 KRW32.96050 DJF
500 KRW65.92100 DJF
1000 KRW131.84200 DJF
2000 KRW263.68400 DJF
5000 KRW659.21000 DJF
10000 KRW1,318.42000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Won Hàn Quốc
1 DJF7.58481 KRW
5 DJF37.92405 KRW
10 DJF75.84810 KRW
20 DJF151.69620 KRW
50 DJF379.24050 KRW
100 DJF758.48100 KRW
250 DJF1,896.20250 KRW
500 DJF3,792.40500 KRW
1000 DJF7,584.81000 KRW
2000 DJF15,169.62000 KRW
5000 DJF37,924.05000 KRW
10000 DJF75,848.10000 KRW