1 Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

Đổi tiền KRW sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0 djf

₩1,000 KRW = Fdj0,1289 DJF

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Djibouti
1 KRW0.12890 DJF
5 KRW0.64449 DJF
10 KRW1.28897 DJF
20 KRW2.57794 DJF
50 KRW6.44485 DJF
100 KRW12.88970 DJF
250 KRW32.22425 DJF
500 KRW64.44850 DJF
1000 KRW128.89700 DJF
2000 KRW257.79400 DJF
5000 KRW644.48500 DJF
10000 KRW1,288.97000 DJF
20000 KRW2,577.94000 DJF
30000 KRW3,866.91000 DJF
40000 KRW5,155.88000 DJF
50000 KRW6,444.85000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Won Hàn Quốc
1 DJF7.75816 KRW
5 DJF38.79080 KRW
10 DJF77.58160 KRW
20 DJF155.16320 KRW
50 DJF387.90800 KRW
100 DJF775.81600 KRW
250 DJF1,939.54000 KRW
500 DJF3,879.08000 KRW
1000 DJF7,758.16000 KRW
2000 DJF15,516.32000 KRW
5000 DJF38,790.80000 KRW
10000 DJF77,581.60000 KRW