50 Franc Comoros sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KMF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
0,41 sar

CF1,000 KMF = SR0,008170 SAR

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KMF0.00817 SAR
5 KMF0.04085 SAR
10 KMF0.08170 SAR
20 KMF0.16340 SAR
50 KMF0.40850 SAR
100 KMF0.81701 SAR
250 KMF2.04251 SAR
500 KMF4.08503 SAR
1000 KMF8.17005 SAR
2000 KMF16.34010 SAR
5000 KMF40.85025 SAR
10000 KMF81.70050 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Comoros
1 SAR122.39800 KMF
5 SAR611.99000 KMF
10 SAR1,223.98000 KMF
20 SAR2,447.96000 KMF
50 SAR6,119.90000 KMF
100 SAR12,239.80000 KMF
250 SAR30,599.50000 KMF
500 SAR61,199.00000 KMF
1000 SAR122,398.00000 KMF
2000 SAR244,796.00000 KMF
5000 SAR611,990.00000 KMF
10000 SAR1,223,980.00000 KMF