Franc Comoros sang Bảng Liban

Đổi tiền KMF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
195.009 lbp

CF1,000 KMF = ل.ل.195,0 LBP

Mid-market exchange rate at 14:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Liban
1 KMF195.00900 LBP
5 KMF975.04500 LBP
10 KMF1,950.09000 LBP
20 KMF3,900.18000 LBP
50 KMF9,750.45000 LBP
100 KMF19,500.90000 LBP
250 KMF48,752.25000 LBP
500 KMF97,504.50000 LBP
1000 KMF195,009.00000 LBP
2000 KMF390,018.00000 LBP
5000 KMF975,045.00000 LBP
10000 KMF1,950,090.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Comoros
1 LBP0.00513 KMF
5 LBP0.02564 KMF
10 LBP0.05128 KMF
20 LBP0.10256 KMF
50 LBP0.25640 KMF
100 LBP0.51280 KMF
250 LBP1.28199 KMF
500 LBP2.56399 KMF
1000 LBP5.12797 KMF
2000 LBP10.25594 KMF
5000 LBP25.63985 KMF
10000 LBP51.27970 KMF