Franc Comoros sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KMF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
962,29 kzt

CF1,000 KMF = ₸0,9623 KZT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Tenge Kazakhstan
1 KMF0.96229 KZT
5 KMF4.81145 KZT
10 KMF9.62290 KZT
20 KMF19.24580 KZT
50 KMF48.11450 KZT
100 KMF96.22900 KZT
250 KMF240.57250 KZT
500 KMF481.14500 KZT
1000 KMF962.29000 KZT
2000 KMF1,924.58000 KZT
5000 KMF4,811.45000 KZT
10000 KMF9,622.90000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Comoros
1 KZT1.03919 KMF
5 KZT5.19595 KMF
10 KZT10.39190 KMF
20 KZT20.78380 KMF
50 KZT51.95950 KMF
100 KZT103.91900 KMF
250 KZT259.79750 KMF
500 KZT519.59500 KMF
1000 KZT1,039.19000 KMF
2000 KZT2,078.38000 KMF
5000 KZT5,195.95000 KMF
10000 KZT10,391.90000 KMF