50 Franc Comoros sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KMF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
47,94 kzt

CF1,000 KMF = ₸0,9588 KZT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Tenge Kazakhstan
1 KMF0.95879 KZT
5 KMF4.79397 KZT
10 KMF9.58794 KZT
20 KMF19.17588 KZT
50 KMF47.93970 KZT
100 KMF95.87940 KZT
250 KMF239.69850 KZT
500 KMF479.39700 KZT
1000 KMF958.79400 KZT
2000 KMF1,917.58800 KZT
5000 KMF4,793.97000 KZT
10000 KMF9,587.94000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Comoros
1 KZT1.04298 KMF
5 KZT5.21490 KMF
10 KZT10.42980 KMF
20 KZT20.85960 KMF
50 KZT52.14900 KMF
100 KZT104.29800 KMF
250 KZT260.74500 KMF
500 KZT521.49000 KMF
1000 KZT1,042.98000 KMF
2000 KZT2,085.96000 KMF
5000 KZT5,214.90000 KMF
10000 KZT10,429.80000 KMF