Franc Comoros sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền KMF sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
337,94 jmd

CF1,000 KMF = J$0,3379 JMD

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Jamaica
1 KMF0.33794 JMD
5 KMF1.68971 JMD
10 KMF3.37941 JMD
20 KMF6.75882 JMD
50 KMF16.89705 JMD
100 KMF33.79410 JMD
250 KMF84.48525 JMD
500 KMF168.97050 JMD
1000 KMF337.94100 JMD
2000 KMF675.88200 JMD
5000 KMF1,689.70500 JMD
10000 KMF3,379.41000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Franc Comoros
1 JMD2.95910 KMF
5 JMD14.79550 KMF
10 JMD29.59100 KMF
20 JMD59.18200 KMF
50 JMD147.95500 KMF
100 JMD295.91000 KMF
250 JMD739.77500 KMF
500 JMD1,479.55000 KMF
1000 JMD2,959.10000 KMF
2000 JMD5,918.20000 KMF
5000 JMD14,795.50000 KMF
10000 JMD29,591.00000 KMF