10 Franc Comoros sang Krona Iceland

Đổi tiền KMF sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
3,05 isk

CF1,000 KMF = kr0,3046 ISK

Mid-market exchange rate at 19:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krona Iceland
1 KMF0.30463 ISK
5 KMF1.52316 ISK
10 KMF3.04631 ISK
20 KMF6.09262 ISK
50 KMF15.23155 ISK
100 KMF30.46310 ISK
250 KMF76.15775 ISK
500 KMF152.31550 ISK
1000 KMF304.63100 ISK
2000 KMF609.26200 ISK
5000 KMF1,523.15500 ISK
10000 KMF3,046.31000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Franc Comoros
1 ISK3.28266 KMF
5 ISK16.41330 KMF
10 ISK32.82660 KMF
20 ISK65.65320 KMF
50 ISK164.13300 KMF
100 ISK328.26600 KMF
250 ISK820.66500 KMF
500 ISK1,641.33000 KMF
1000 ISK3,282.66000 KMF
2000 ISK6,565.32000 KMF
5000 ISK16,413.30000 KMF
10000 ISK32,826.60000 KMF