100 Franc Comoros sang Krona Iceland

Đổi tiền KMF sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
30,55 isk

CF1,000 KMF = kr0,3055 ISK

Mid-market exchange rate at 06:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krona Iceland
1 KMF0.30551 ISK
5 KMF1.52753 ISK
10 KMF3.05506 ISK
20 KMF6.11012 ISK
50 KMF15.27530 ISK
100 KMF30.55060 ISK
250 KMF76.37650 ISK
500 KMF152.75300 ISK
1000 KMF305.50600 ISK
2000 KMF611.01200 ISK
5000 KMF1,527.53000 ISK
10000 KMF3,055.06000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Franc Comoros
1 ISK3.27326 KMF
5 ISK16.36630 KMF
10 ISK32.73260 KMF
20 ISK65.46520 KMF
50 ISK163.66300 KMF
100 ISK327.32600 KMF
250 ISK818.31500 KMF
500 ISK1,636.63000 KMF
1000 ISK3,273.26000 KMF
2000 ISK6,546.52000 KMF
5000 ISK16,366.30000 KMF
10000 ISK32,732.60000 KMF