Franc Comoros sang Forint Hungary

Đổi tiền KMF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
799 huf

1,000 KMF = 0,7992 HUF

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Forint Hungary
1 KMF0.79920 HUF
5 KMF3.99601 HUF
10 KMF7.99202 HUF
20 KMF15.98404 HUF
50 KMF39.96010 HUF
100 KMF79.92020 HUF
250 KMF199.80050 HUF
500 KMF399.60100 HUF
1000 KMF799.20200 HUF
2000 KMF1,598.40400 HUF
5000 KMF3,996.01000 HUF
10000 KMF7,992.02000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Comoros
2000 HUF2,502.50000 KMF
5000 HUF6,256.25000 KMF
10000 HUF12,512.50000 KMF
15000 HUF18,768.75000 KMF
20000 HUF25,025.00000 KMF
30000 HUF37,537.50000 KMF
40000 HUF50,050.00000 KMF
50000 HUF62,562.50000 KMF
60000 HUF75,075.00000 KMF
100000 HUF125,125.00000 KMF
150000 HUF187,687.50000 KMF
200000 HUF250,250.00000 KMF