50 Franc Comoros sang Florin Aruba

Đổi tiền KMF sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
0,20 awg

CF1,000 KMF = ƒ0,003903 AWG

Mid-market exchange rate at 16:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Florin Aruba
1 KMF0.00390 AWG
5 KMF0.01951 AWG
10 KMF0.03903 AWG
20 KMF0.07805 AWG
50 KMF0.19513 AWG
100 KMF0.39026 AWG
250 KMF0.97564 AWG
500 KMF1.95128 AWG
1000 KMF3.90256 AWG
2000 KMF7.80512 AWG
5000 KMF19.51280 AWG
10000 KMF39.02560 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Comoros
1 AWG256.24200 KMF
5 AWG1,281.21000 KMF
10 AWG2,562.42000 KMF
20 AWG5,124.84000 KMF
50 AWG12,812.10000 KMF
100 AWG25,624.20000 KMF
250 AWG64,060.50000 KMF
500 AWG128,121.00000 KMF
1000 AWG256,242.00000 KMF
2000 AWG512,484.00000 KMF
5000 AWG1,281,210.00000 KMF
10000 AWG2,562,420.00000 KMF