100 Florin Aruba sang Franc Comoros

Đổi tiền AWG sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
25.627 kmf

ƒ1,000 AWG = CF256,3 KMF

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Comoros
1 AWG256.26700 KMF
5 AWG1,281.33500 KMF
10 AWG2,562.67000 KMF
20 AWG5,125.34000 KMF
50 AWG12,813.35000 KMF
100 AWG25,626.70000 KMF
250 AWG64,066.75000 KMF
500 AWG128,133.50000 KMF
1000 AWG256,267.00000 KMF
2000 AWG512,534.00000 KMF
5000 AWG1,281,335.00000 KMF
10000 AWG2,562,670.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Florin Aruba
1 KMF0.00390 AWG
5 KMF0.01951 AWG
10 KMF0.03902 AWG
20 KMF0.07804 AWG
50 KMF0.19511 AWG
100 KMF0.39022 AWG
250 KMF0.97555 AWG
500 KMF1.95109 AWG
1000 KMF3.90218 AWG
2000 KMF7.80436 AWG
5000 KMF19.51090 AWG
10000 KMF39.02180 AWG