20 Riel Campuchia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KHR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 khr
10,34 mmk

៛1,000 KHR = K0,5171 MMK

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Kyat Myanmar
1 KHR0.51713 MMK
5 KHR2.58566 MMK
10 KHR5.17133 MMK
20 KHR10.34266 MMK
50 KHR25.85665 MMK
100 KHR51.71330 MMK
250 KHR129.28325 MMK
500 KHR258.56650 MMK
1000 KHR517.13300 MMK
2000 KHR1,034.26600 MMK
5000 KHR2,585.66500 MMK
10000 KHR5,171.33000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Riel Campuchia
1 MMK1.93374 KHR
5 MMK9.66870 KHR
10 MMK19.33740 KHR
20 MMK38.67480 KHR
50 MMK96.68700 KHR
100 MMK193.37400 KHR
250 MMK483.43500 KHR
500 MMK966.87000 KHR
1000 MMK1,933.74000 KHR
2000 MMK3,867.48000 KHR
5000 MMK9,668.70000 KHR
10000 MMK19,337.40000 KHR