100 Riel Campuchia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KHR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 khr
51,81 mmk

៛1,000 KHR = K0,5181 MMK

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Kyat Myanmar
1 KHR0.51811 MMK
5 KHR2.59054 MMK
10 KHR5.18108 MMK
20 KHR10.36216 MMK
50 KHR25.90540 MMK
100 KHR51.81080 MMK
250 KHR129.52700 MMK
500 KHR259.05400 MMK
1000 KHR518.10800 MMK
2000 KHR1,036.21600 MMK
5000 KHR2,590.54000 MMK
10000 KHR5,181.08000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Riel Campuchia
1 MMK1.93010 KHR
5 MMK9.65050 KHR
10 MMK19.30100 KHR
20 MMK38.60200 KHR
50 MMK96.50500 KHR
100 MMK193.01000 KHR
250 MMK482.52500 KHR
500 MMK965.05000 KHR
1000 MMK1,930.10000 KHR
2000 MMK3,860.20000 KHR
5000 MMK9,650.50000 KHR
10000 MMK19,301.00000 KHR