2.000 Kyat Myanmar sang Riel Campuchia

Đổi tiền MMK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mmk
3.909,04 khr

K1,000 MMK = ៛1,955 KHR

Mid-market exchange rate at 16:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Riel Campuchia
1 MMK1.95452 KHR
5 MMK9.77260 KHR
10 MMK19.54520 KHR
20 MMK39.09040 KHR
50 MMK97.72600 KHR
100 MMK195.45200 KHR
250 MMK488.63000 KHR
500 MMK977.26000 KHR
1000 MMK1,954.52000 KHR
2000 MMK3,909.04000 KHR
5000 MMK9,772.60000 KHR
10000 MMK19,545.20000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Kyat Myanmar
1 KHR0.51163 MMK
5 KHR2.55817 MMK
10 KHR5.11634 MMK
20 KHR10.23268 MMK
50 KHR25.58170 MMK
100 KHR51.16340 MMK
250 KHR127.90850 MMK
500 KHR255.81700 MMK
1000 KHR511.63400 MMK
2000 KHR1,023.26800 MMK
5000 KHR2,558.17000 MMK
10000 KHR5,116.34000 MMK