10 Riel Campuchia sang Đô-la Canada

Đổi tiền KHR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
0.00 cad

1.00000 KHR = 0.00032 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:24 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KHR sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Canada
1 KHR0.00032 CAD
5 KHR0.00162 CAD
10 KHR0.00324 CAD
20 KHR0.00647 CAD
50 KHR0.01618 CAD
100 KHR0.03236 CAD
250 KHR0.08090 CAD
500 KHR0.16181 CAD
1000 KHR0.32361 CAD
2000 KHR0.64723 CAD
5000 KHR1.61806 CAD
10000 KHR3.23613 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riel Campuchia
1 CAD3090.11000 KHR
5 CAD15450.55000 KHR
10 CAD30901.10000 KHR
20 CAD61802.20000 KHR
50 CAD154505.50000 KHR
100 CAD309011.00000 KHR
250 CAD772527.50000 KHR
500 CAD1545055.00000 KHR
1000 CAD3090110.00000 KHR
2000 CAD6180220.00000 KHR
5000 CAD15450550.00000 KHR
10000 CAD30901100.00000 KHR