1 Riel Campuchia sang Đô-la Canada

Đổi tiền KHR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 khr
0.00 cad

1.00000 KHR = 0.00033 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:11 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KHR sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Canada
1 KHR0.00033 CAD
5 KHR0.00165 CAD
10 KHR0.00331 CAD
20 KHR0.00662 CAD
50 KHR0.01655 CAD
100 KHR0.03309 CAD
250 KHR0.08273 CAD
500 KHR0.16546 CAD
1000 KHR0.33091 CAD
2000 KHR0.66182 CAD
5000 KHR1.65455 CAD
10000 KHR3.30911 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riel Campuchia
1 CAD3021.96000 KHR
5 CAD15109.80000 KHR
10 CAD30219.60000 KHR
20 CAD60439.20000 KHR
50 CAD151098.00000 KHR
100 CAD302196.00000 KHR
250 CAD755490.00000 KHR
500 CAD1510980.00000 KHR
1000 CAD3021960.00000 KHR
2000 CAD6043920.00000 KHR
5000 CAD15109800.00000 KHR
10000 CAD30219600.00000 KHR