5000 Riel Campuchia sang Đô-la Canada

Đổi tiền KHR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 khr
1.69 cad

1.00000 KHR = 0.00034 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:18 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KHR sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Canada
1 KHR0.00034 CAD
5 KHR0.00169 CAD
10 KHR0.00339 CAD
20 KHR0.00677 CAD
50 KHR0.01694 CAD
100 KHR0.03387 CAD
250 KHR0.08468 CAD
500 KHR0.16936 CAD
1000 KHR0.33873 CAD
2000 KHR0.67745 CAD
5000 KHR1.69363 CAD
10000 KHR3.38726 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riel Campuchia
1 CAD2952.24000 KHR
5 CAD14761.20000 KHR
10 CAD29522.40000 KHR
20 CAD59044.80000 KHR
50 CAD147612.00000 KHR
100 CAD295224.00000 KHR
250 CAD738060.00000 KHR
500 CAD1476120.00000 KHR
1000 CAD2952240.00000 KHR
2000 CAD5904480.00000 KHR
5000 CAD14761200.00000 KHR
10000 CAD29522400.00000 KHR