500 Riel Campuchia sang Đô-la Canada

Đổi tiền KHR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 khr
0.16 cad

1.00000 KHR = 0.00033 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 14:44 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KHR sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Canada
1 KHR0.00033 CAD
5 KHR0.00163 CAD
10 KHR0.00326 CAD
20 KHR0.00651 CAD
50 KHR0.01628 CAD
100 KHR0.03257 CAD
250 KHR0.08142 CAD
500 KHR0.16285 CAD
1000 KHR0.32569 CAD
2000 KHR0.65138 CAD
5000 KHR1.62845 CAD
10000 KHR3.25690 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riel Campuchia
1 CAD3070.40000 KHR
5 CAD15352.00000 KHR
10 CAD30704.00000 KHR
20 CAD61408.00000 KHR
50 CAD153520.00000 KHR
100 CAD307040.00000 KHR
250 CAD767600.00000 KHR
500 CAD1535200.00000 KHR
1000 CAD3070400.00000 KHR
2000 CAD6140800.00000 KHR
5000 CAD15352000.00000 KHR
10000 CAD30704000.00000 KHR