100 Riel Campuchia sang Đô-la Canada

Đổi tiền KHR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 khr
0.03 cad

1.00000 KHR = 0.00033 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:29 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi KHR sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Canada
1 KHR0.00033 CAD
5 KHR0.00163 CAD
10 KHR0.00325 CAD
20 KHR0.00650 CAD
50 KHR0.01626 CAD
100 KHR0.03252 CAD
250 KHR0.08131 CAD
500 KHR0.16262 CAD
1000 KHR0.32524 CAD
2000 KHR0.65047 CAD
5000 KHR1.62618 CAD
10000 KHR3.25236 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riel Campuchia
1 CAD3074.69000 KHR
5 CAD15373.45000 KHR
10 CAD30746.90000 KHR
20 CAD61493.80000 KHR
50 CAD153734.50000 KHR
100 CAD307469.00000 KHR
250 CAD768672.50000 KHR
500 CAD1537345.00000 KHR
1000 CAD3074690.00000 KHR
2000 CAD6149380.00000 KHR
5000 CAD15373450.00000 KHR
10000 CAD30746900.00000 KHR