50 Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền KHR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 khr
0,05 aed

៛1,000 KHR = د.إ0,0009049 AED

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KHR0.00090 AED
5 KHR0.00452 AED
10 KHR0.00905 AED
20 KHR0.01810 AED
50 KHR0.04524 AED
100 KHR0.09049 AED
250 KHR0.22622 AED
500 KHR0.45245 AED
1000 KHR0.90489 AED
2000 KHR1.80978 AED
5000 KHR4.52445 AED
10000 KHR9.04890 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Riel Campuchia
1 AED1,105.11000 KHR
5 AED5,525.55000 KHR
10 AED11,051.10000 KHR
20 AED22,102.20000 KHR
50 AED55,255.50000 KHR
100 AED110,511.00000 KHR
250 AED276,277.50000 KHR
500 AED552,555.00000 KHR
1000 AED1,105,110.00000 KHR
2000 AED2,210,220.00000 KHR
5000 AED5,525,550.00000 KHR
10000 AED11,051,100.00000 KHR