Som Kyrgystan sang Tala Samoa

Đổi tiền KGS sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
30,86 wst

Лв1,000 KGS = WS$0,03086 WST

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Tala Samoa
1 KGS0.03086 WST
5 KGS0.15428 WST
10 KGS0.30857 WST
20 KGS0.61713 WST
50 KGS1.54283 WST
100 KGS3.08565 WST
250 KGS7.71412 WST
500 KGS15.42825 WST
1000 KGS30.85650 WST
2000 KGS61.71300 WST
5000 KGS154.28250 WST
10000 KGS308.56500 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Som Kyrgystan
1 WST32.40810 KGS
5 WST162.04050 KGS
10 WST324.08100 KGS
20 WST648.16200 KGS
50 WST1,620.40500 KGS
100 WST3,240.81000 KGS
250 WST8,102.02500 KGS
500 WST16,204.05000 KGS
1000 WST32,408.10000 KGS
2000 WST64,816.20000 KGS
5000 WST162,040.50000 KGS
10000 WST324,081.00000 KGS