1 nghìn Som Kyrgystan sang Rúp Nga

Đổi tiền KGS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
1.037,96 rub

Лв1,000 KGS = руб1,038 RUB

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rúp Nga
1 KGS1.03796 RUB
5 KGS5.18980 RUB
10 KGS10.37960 RUB
20 KGS20.75920 RUB
50 KGS51.89800 RUB
100 KGS103.79600 RUB
250 KGS259.49000 RUB
500 KGS518.98000 RUB
1000 KGS1,037.96000 RUB
2000 KGS2,075.92000 RUB
5000 KGS5,189.80000 RUB
10000 KGS10,379.60000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Kyrgystan
1 RUB0.96343 KGS
5 RUB4.81713 KGS
10 RUB9.63426 KGS
20 RUB19.26852 KGS
50 RUB48.17130 KGS
100 RUB96.34260 KGS
250 RUB240.85650 KGS
500 RUB481.71300 KGS
1000 RUB963.42600 KGS
2000 RUB1,926.85200 KGS
5000 RUB4,817.13000 KGS
10000 RUB9,634.26000 KGS