2.000 Rúp Nga sang Som Kyrgystan

Đổi tiền RUB sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
1.908,87 kgs

руб1,000 RUB = Лв0,9544 KGS

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Kyrgystan
1 RUB0.95443 KGS
5 RUB4.77217 KGS
10 RUB9.54434 KGS
20 RUB19.08868 KGS
50 RUB47.72170 KGS
100 RUB95.44340 KGS
250 RUB238.60850 KGS
500 RUB477.21700 KGS
1000 RUB954.43400 KGS
2000 RUB1,908.86800 KGS
5000 RUB4,772.17000 KGS
10000 RUB9,544.34000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rúp Nga
1 KGS1.04774 RUB
5 KGS5.23870 RUB
10 KGS10.47740 RUB
20 KGS20.95480 RUB
50 KGS52.38700 RUB
100 KGS104.77400 RUB
250 KGS261.93500 RUB
500 KGS523.87000 RUB
1000 KGS1,047.74000 RUB
2000 KGS2,095.48000 RUB
5000 KGS5,238.70000 RUB
10000 KGS10,477.40000 RUB