100 Som Kyrgystan sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KGS sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kgs
2.353,53 mmk

1,000 KGS = 23,54 MMK

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Kyat Myanmar
1 KGS23.53530 MMK
5 KGS117.67650 MMK
10 KGS235.35300 MMK
20 KGS470.70600 MMK
50 KGS1,176.76500 MMK
100 KGS2,353.53000 MMK
250 KGS5,883.82500 MMK
500 KGS11,767.65000 MMK
1000 KGS23,535.30000 MMK
2000 KGS47,070.60000 MMK
5000 KGS117,676.50000 MMK
10000 KGS235,353.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Som Kyrgystan
1 MMK0.04249 KGS
5 MMK0.21245 KGS
10 MMK0.42489 KGS
20 MMK0.84979 KGS
50 MMK2.12447 KGS
100 MMK4.24893 KGS
250 MMK10.62233 KGS
500 MMK21.24465 KGS
1000 MMK42.48930 KGS
2000 MMK84.97860 KGS
5000 MMK212.44650 KGS
10000 MMK424.89300 KGS