10 nghìn Kyat Myanmar sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MMK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
424,20 kgs

K1,000 MMK = Лв0,04242 KGS

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Som Kyrgystan
1 MMK0.04242 KGS
5 MMK0.21210 KGS
10 MMK0.42420 KGS
20 MMK0.84840 KGS
50 MMK2.12099 KGS
100 MMK4.24198 KGS
250 MMK10.60495 KGS
500 MMK21.20990 KGS
1000 MMK42.41980 KGS
2000 MMK84.83960 KGS
5000 MMK212.09900 KGS
10000 MMK424.19800 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Kyat Myanmar
1 KGS23.57390 MMK
5 KGS117.86950 MMK
10 KGS235.73900 MMK
20 KGS471.47800 MMK
50 KGS1,178.69500 MMK
100 KGS2,357.39000 MMK
250 KGS5,893.47500 MMK
500 KGS11,786.95000 MMK
1000 KGS23,573.90000 MMK
2000 KGS47,147.80000 MMK
5000 KGS117,869.50000 MMK
10000 KGS235,739.00000 MMK