500 Som Kyrgystan sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KGS sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kgs
11.782,80 mmk

1,000 KGS = 23,57 MMK

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Kyat Myanmar
1 KGS23.56560 MMK
5 KGS117.82800 MMK
10 KGS235.65600 MMK
20 KGS471.31200 MMK
50 KGS1,178.28000 MMK
100 KGS2,356.56000 MMK
250 KGS5,891.40000 MMK
500 KGS11,782.80000 MMK
1000 KGS23,565.60000 MMK
2000 KGS47,131.20000 MMK
5000 KGS117,828.00000 MMK
10000 KGS235,656.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Som Kyrgystan
1 MMK0.04243 KGS
5 MMK0.21217 KGS
10 MMK0.42435 KGS
20 MMK0.84869 KGS
50 MMK2.12174 KGS
100 MMK4.24347 KGS
250 MMK10.60868 KGS
500 MMK21.21735 KGS
1000 MMK42.43470 KGS
2000 MMK84.86940 KGS
5000 MMK212.17350 KGS
10000 MMK424.34700 KGS