Som Kyrgystan sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KGS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
15.423 krw

1,000 KGS = 15,42 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Hàn Quốc
1 KGS15.42280 KRW
5 KGS77.11400 KRW
10 KGS154.22800 KRW
20 KGS308.45600 KRW
50 KGS771.14000 KRW
100 KGS1,542.28000 KRW
250 KGS3,855.70000 KRW
500 KGS7,711.40000 KRW
1000 KGS15,422.80000 KRW
2000 KGS30,845.60000 KRW
5000 KGS77,114.00000 KRW
10000 KGS154,228.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Kyrgystan
1 KRW0.06484 KGS
5 KRW0.32420 KGS
10 KRW0.64839 KGS
20 KRW1.29678 KGS
50 KRW3.24196 KGS
100 KRW6.48391 KGS
250 KRW16.20978 KGS
500 KRW32.41955 KGS
1000 KRW64.83910 KGS
2000 KRW129.67820 KGS
5000 KRW324.19550 KGS
10000 KRW648.39100 KGS