1 nghìn Won Hàn Quốc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KRW sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
64,99 kgs

₩1,000 KRW = Лв0,06499 KGS

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Kyrgystan
1 KRW0.06499 KGS
5 KRW0.32493 KGS
10 KRW0.64986 KGS
20 KRW1.29972 KGS
50 KRW3.24930 KGS
100 KRW6.49860 KGS
250 KRW16.24650 KGS
500 KRW32.49300 KGS
1000 KRW64.98600 KGS
2000 KRW129.97200 KGS
5000 KRW324.93000 KGS
10000 KRW649.86000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Hàn Quốc
1 KGS15.38790 KRW
5 KGS76.93950 KRW
10 KGS153.87900 KRW
20 KGS307.75800 KRW
50 KGS769.39500 KRW
100 KGS1,538.79000 KRW
250 KGS3,846.97500 KRW
500 KGS7,693.95000 KRW
1000 KGS15,387.90000 KRW
2000 KGS30,775.80000 KRW
5000 KGS76,939.50000 KRW
10000 KGS153,879.00000 KRW